Phiên âm : fǔ pāi.
Hán Việt : phủ phách.
Thuần Việt : chụp xuống; chụp hình ở góc độ cao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chụp xuống; chụp hình ở góc độ cao俯摄